Đọc nhanh: 半插 (bán sáp). Ý nghĩa là: Chèn nửa.
半插 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Chèn nửa
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 半插
- 高峰 直 插 云天
- đỉnh núi cao tận mây xanh
- 一段 精彩 的 插话
- một đoạn chuyện đặc sắc được xen vào.
- 一晃 半个 月 过去 了
- Trong chớp mắt nửa tháng đã trôi qua.
- 一时半刻
- một chốc một lát
- 一知半解
- chỉ biết lơ mơ; biết sơ sơ.
- 上午 的 会议 开 了 半天
- Cuộc họp buổi sáng đã kéo dài nửa ngày.
- 上半场 的 比赛 主队 占优势
- Ở hiệp đầu đội chủ nhà chiếm ưu thế.
- 上半年 亏产 原煤 500 多万吨
- sáu tháng đầu năm đã thiếu hụt hơn năm triệu tấn khí đốt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
半›
插›