Đọc nhanh: 留尼汪岛 (lưu ni uông đảo). Ý nghĩa là: REUNION.
留尼汪岛 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. REUNION
留尼汪(法语:La Réunion)是印度洋西部马斯克林群岛中的火山岛。为法国的海外省之一,即留尼汪省。留尼汪岛面积2,512平方公里,海岸线长207公里。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 留尼汪岛
- 丹尼尔 你 的 律师 事务所
- Daniel Công ty luật của bạn đã xử lý quá mức trong một tình huống
- 两张床 中间 留 一尺 宽 的 当儿
- giữa hai chiếc giường có một khoảng trống.
- 齐平 地使 其 均匀 、 在 一个 平面 上 或 留边 排版
- Đồng nhất đất để nó trở nên đồng đều, trên một mặt phẳng hoặc sắp xếp với việc để lại các cạnh.
- 东海岛 是 广州湾 的 屏蔽
- đảo Đông Hải là bức thành che chở cho vịnh Quảng Châu.
- 印尼 有 许多 美丽 的 岛屿
- Indonesia có nhiều hòn đảo đẹp.
- 两天 之后 吉尼斯 纪录 的 代表 就 到 了
- Đại diện guinness sẽ đến đây sau hai ngày nữa.
- 不要 留 那么 大 的 当子 , 靠近 一点
- không nên để một khoảng trống lớn như vậy, xích vào một tý đi.
- 临走前 , 她 给 我 留 了 地址
- Trước khi đi, cô ấy đã để lại địa chỉ cho tôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
尼›
岛›
汪›
留›