Hán tự Bộ thủ Từ vựng Pinyin App HiChinese
HiChinese.org
Đăng nhập
×
  • Hán tự
  • Bộ thủ
  • Từ vựng
  • Pinyin
  • App HiChinese
HiChinese.org

部

Tìm chữ hán theo bộ Thủ.

Từ vựng Tiếng Trung Nhà Ga Tàu Hoả

178 từ

  • 铁路干线 tiělù gànxiàn

    Tuyến đường sắt chính

    right
  • 铁路桥 tiělù qiáo

    Cầu đường sắt

    right
  • 铁路职工 tiělù zhígōng

    Công nhân viên đường sắt

    right
  • 铁路车道 tiělù chēdào

    Đường tầu chạy

    right
  • 铁路道钉 tiělù dào dīng

    Đinh móc tà vẹt, đinh căm pông, đinh giữ đường ray

    right
  • 问询处 wèn xún chù

    Quầy thông tin

    right
  • 随身行李 suíshēn háng lǐ

    Hành lý mang theo người

    right
  • 集装箱车 jízhuāngxiāng chē

    Toa chở container

    right
  • 靠窗座位 kào chuāng zuòwèi

    Chỗ ngồi cạnh cửa sổ

    right
  • 高架铁路 gāojià tiělù

    Đường sắt trên cao

    right
  • 高速列车 gāosù lièchē

    Tầu hỏa cao tốc

    right
  • 鸣笛 míng dí

    Rú (kéo) còi

    right
  • 自动人行道 zìdòng rénxíngdào

    Thang truyền tự động

    right
  • 手提轻便行李 shǒutí qīngbiàn xínglǐ

    Hành lý xách tay

    right
  • 托运的行李 tuōyùn de xínglǐ

    Hành lý gửi theo xe (máy bay)

    right
  • 行李寄存处 xínglǐ jìcún chù

    Nơi gửi hành lý

    right
  • 行李寄存正 xínglǐ jìcún zhèng

    Giấy gửi hành lý

    right
  • 行李运送车 xínglǐ yùnsòng chē

    Xe vận chuyển hành lý

    right
  • 行车时刻表 xíngchē shíkè biǎo

    Bảng thời gian tàu chạy; bảng giờ tàu chạy

    right
  • 车站布告栏 chēzhàn bùgào lán

    Bảng thông báo của nhà ga

    right
  • ❮❮ Trang trước
  • Trang tiếp ❯❯
  • Logo
  • 098.715.6774
  • support@hichinese.net
  • Tầng 1, Số 103 Thái Thịnh, P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội
  • Thông tin

  • Giới thiệu
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Trợ giúp
  • Chức năng chính

  • Tra nghĩa hán tự
  • Bộ thủ tiếng Trung
  • Từ vựng Tiếng Trung
  • Học tiếng Trung & Luyện thi HSK

© Bản quyền thuộc về HiChinese.org