Đọc nhanh: 集装箱车 (tập trang tương xa). Ý nghĩa là: Toa chở container.
集装箱车 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Toa chở container
是指用以运载可卸下的集装箱的专用运输车辆。国际上通常使用的干货柜 (DRYCONTAINER) 有:外尺寸为20x8x8英尺6英寸,简称20尺货柜;40x8x8英尺6英寸,简称40尺货柜;及近年较多使用的40x8x9英尺6英寸,简称40尺高柜。20尺柜:内容积为5.69x2.13x2.18米,配货毛重一般为17.5吨,体积为24-26立方米.40尺柜:内容积为11.8x2.13x2.18米,配货毛重一般为22吨,体积为54立方米.40尺高柜:内容积为11.8x2.13x2.72米.配货毛重一般为22吨,体积为68立方米.45尺高柜:内容积为:13.58x2.34x2.71米,配货毛重一般为29吨,体积为86立方米.20尺开顶柜:内容积为5.89x2.32x2.31米,配货毛重20吨,体积31.5立方米.40尺开顶柜:内容积为12.01x2.33x2.15米,配货毛重30.4吨,体积65立方米.20尺平底货柜:内容积5.85x2.23x2.15米,配货毛重23吨,体积28立方米.40尺平底货柜:内容积12.05x2.12x1.96米,配货毛重36吨,体积50立方米
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 集装箱车
- 他们 正在 装卸 集装箱
- Họ đang bốc xếp container.
- 这个 集装箱 装满 了 货物
- Container này chứa đầy hàng hóa.
- 我司 可以 提供 集装箱 、 拼箱
- Công ty chúng tôi có thể cung cấp hàng theo container, hàng lẻ.
- 集装箱 已经 集港
- Container đã tập kết ở cảng.
- 这个 集装箱 的 体积 是 20 立方米
- Thể tích của container này là 20 mét khối.
- 我 把 书 装进 了 一个 大 纸箱
- Tôi đã đóng sách vào một thùng giấy lớn.
- 集装箱 被 用来 国际 运输
- Container được dùng để vận chuyển quốc tế.
- 在 一个 船运 集装箱 里
- Nó đến từ một container vận chuyển.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
箱›
装›
车›
集›