Hán tự Bộ thủ Từ vựng Pinyin App HiChinese
HiChinese.org
Đăng nhập
×
  • Hán tự
  • Bộ thủ
  • Từ vựng
  • Pinyin
  • App HiChinese
HiChinese.org

部

Tìm chữ hán theo bộ Thủ.

Từ vựng Tiếng Trung Chủ Đề Ngoại Thương

222 từ

  • 工厂交货 gōngchǎng jiāo huò

    Giao hàng tại xưởng

    right
  • 批发价 pīfā jià

    Giá bán buôn (bán sỉ)

    right
  • 批发商 pīfā shāng

    Hãng bán buôn, nhà phân phối

    right
  • 支付方式 zhīfù fāngshì

    Phương thức chi trả

    right
  • 支付货币 zhīfù huòbì

    Tiền đã chi trả

    right
  • 收货人 shōu huò rén

    Người nhận hàng

    right
  • 旅行支票 lǚxíng zhīpiào

    Séc du lịch

    right
  • 无形贸易 wúxíng màoyì

    Thương mại vô hình

    right
  • 易货支付 yì huò zhīfù

    Chi trả bằng đổi hàng

    right
  • 易货贸易 yì huò màoyì

    Thương mại hàng đổi hàng, mậu dịch trao đổi hàng

    right
  • 有形贸易 yǒuxíng màoyì

    Thương mại hữu hình

    right
  • 条约口岸 tiáoyuē kǒu'àn

    Cửa khẩu theo hiệp ước

    right
  • 海外市场 hǎiwài shìchǎng

    Thị trường ngoài nước

    right
  • 海运贸易 hǎiyùn màoyì

    Thương mại đường biển

    right
  • 特产品 tè chǎnpǐn

    Đặc sản

    right
  • 现金支付 xiànjīn zhīfù

    Chi trả bằng tiền mặt

    right
  • 现金结算 xiànjīn jiésuàn

    Kết toán tiền mặt

    right
  • 畜产品 xù chǎnpǐn

    Hàng súc sản

    right
  • 直接进口 zhíjiē jìnkǒu

    Trực tiếp nhập khẩu

    right
  • 矿产品 kuàng chǎnpǐn

    Hàng khoáng sản

    right
  • ❮❮ Trang trước
  • Trang tiếp ❯❯
  • Logo
  • 098.715.6774
  • support@hichinese.net
  • Tầng 1, Số 103 Thái Thịnh, P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội
  • Thông tin

  • Giới thiệu
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Trợ giúp
  • Chức năng chính

  • Tra nghĩa hán tự
  • Bộ thủ tiếng Trung
  • Từ vựng Tiếng Trung
  • Học tiếng Trung & Luyện thi HSK

© Bản quyền thuộc về HiChinese.org