Đọc nhanh: 畜产品 (súc sản phẩm). Ý nghĩa là: Hàng súc sản.
畜产品 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hàng súc sản
各级畜牧兽医部门务必深入开展饲料质量安全整治,加强技术指导和产销衔接服务,确保鸡蛋等畜产品安全放心,保障市场供应,保护产业发展。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 畜产品
- 产品包装 保证 全性 保真
- Bao bì sản phẩm đảm bảo toàn vẹn.
- 不要 把 本 产品 如果 您 有 吞咽困难
- Không dùng sản phẩm này nếu bạn gặp khó khăn khi nuốt.
- 产品数量 符合要求
- Số lượng sản phẩm phù hợp yêu cầu.
- 专家 在 评 这个 产品
- Chuyên gia đang đánh giá sản phẩm này.
- 中国 的 畜牧业 很 发达 , 可以 生产 多种多样 的 乳制品
- Chăn nuôi của Trung Quốc rất phát triển và có thể sản xuất nhiều loại sản phẩm sữa.
- 不能 給不 合格 产品 上市 开绿灯
- Không thể cho qua những sản phẩm không đủ tiêu chuẩn xuất hiện trên thị trường.
- 不同 产品 有 不同 的 规格
- Các sản phẩm khác nhau có quy cách khác nhau.
- 下面 是 这些 公司 的 产品推介 的 一个 总结
- Dưới đây là bản tóm tắt giới thiệu về các sản phẩm của các công ty này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
产›
品›
畜›