Hán tự Bộ thủ Từ vựng Pinyin App HiChinese
HiChinese.org
Đăng nhập
×
  • Hán tự
  • Bộ thủ
  • Từ vựng
  • Pinyin
  • App HiChinese
HiChinese.org

部

Tìm chữ hán theo bộ Thủ.

Từ vựng Tiếng Trung Tên Các Loại Hoa

107 từ

  • 紫罗兰 zǐluólán

    cây lan tử lahoa lan tử la; bông lan tử la

    right
  • 紫茉莉 zǐ mòlì

    hoa phấn; tử mạt lệcây hoa phấn

    right
  • 紫藤 zǐténg

    cây tử đằng

    right
  • 紫薇 zǐwēi

    tử vi; cây tử vi; bách nhật hồng

    right
  • 一串红 yī chuàn hóng

    Hoa xô đỏ, hoa xác pháo

    right
  • 九重葛 jiǔchóng gé

    Hoa giấy

    right
  • 勿忘我 wù wàngwǒ

    Hoa lưu ly, hoa forget me not

    right
  • 天竺葵 tiānzhúkuí

    Phong lữ thảo

    right
  • 山茶花 shāncháhuā

    Hoa sơn tràhoa tràtrà hoa

    right
  • 康乃馨 kāngnǎixīn

    Hoa cẩm chướng thơm

    right
  • 杜鹃花 dùjuān huā

    Hoa đỗ quyên

    right
  • 桃花 táohuā

    Hoa Đào

    right
  • 水仙花 shuǐxiān huā

    Hoa thủy tiên

    right
  • 满天星 mǎn tiān xīng

    Hoa sao baby

    right
  • 珊瑚藤 shānhú téng

    Hoa ti-gôn; dây ăng-ti-gôn

    right
  • 白兰花 bái lánhuā

    Hoa ngọc lan

    right
  • 石榴花 shíliú huā

    Hoa thạch lựu

    right
  • 秋水仙 qiū shuǐxiān

    Hoa báo vũ, thu thủy tiên

    right
  • 紫云英 zǐ yún yīng

    Tử vân anh; cây vân anh tía

    right
  • 紫花地丁 zǐhuā dì dīng

    Hoa tím philip

    right
  • ❮❮ Trang trước
  • Trang tiếp ❯❯
  • Logo
  • 098.715.6774
  • support@hichinese.net
  • Tầng 1, Số 103 Thái Thịnh, P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội
  • Thông tin

  • Giới thiệu
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Trợ giúp
  • Chức năng chính

  • Tra nghĩa hán tự
  • Bộ thủ tiếng Trung
  • Từ vựng Tiếng Trung
  • Học tiếng Trung & Luyện thi HSK

© Bản quyền thuộc về HiChinese.org