Hán tự Bộ thủ Từ vựng Pinyin App HiChinese
HiChinese.org
Đăng nhập
×
  • Hán tự
  • Bộ thủ
  • Từ vựng
  • Pinyin
  • App HiChinese
HiChinese.org

部

Tìm chữ hán theo bộ Thủ.

Từ vựng Tiếng Trung Cách Đọc Tiền Tệ Trong Tiếng Trung

54 từ

  • 对货币 duì huòbì

    Cặp tỷ giá

    right
  • 自动取款机 zìdòng qǔkuǎn jī

    máy ATM, cây rút tiền tự động

    right
  • 瑞尔 ruì ěr

    Riel (đơn vị tiền của Cambodia)

    right
  • 芬兰马克 fēnlán mǎkè

    Phần Lan

    right
  • 朝鲜圆 cháoxiǎn yuán

    Triều Tiên

    right
  • 韩国圆 hánguó yuán

    Won Hàn Quốc (đơn vị tiền tệ)

    right
  • 基普 jī pǔ

    Lào

    right
  • 马元 mǎ yuán

    Malaysia

    right
  • 荷兰盾 hélán dùn

    Hà Lan

    right
  • 埃斯库多 āi sī kù duō

    Bồ Đào Nha

    right
  • 比塞塔 bǐ sāi tǎ

    Tây Ban Nha

    right
  • 台币 táibì

    tiền Đài Loan, Đài tệ

    right
  • 泰铢 tàizhū

    Thái Lan

    right
  • 埃及镑 āijí bàng

    Ai Cập

    right
  • ❮❮ Trang trước
  • Trang cuối 🚫
  • Logo
  • 098.715.6774
  • support@hichinese.net
  • Tầng 1, Số 103 Thái Thịnh, P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội
  • Thông tin

  • Giới thiệu
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Trợ giúp
  • Chức năng chính

  • Tra nghĩa hán tự
  • Bộ thủ tiếng Trung
  • Từ vựng Tiếng Trung
  • Học tiếng Trung & Luyện thi HSK

© Bản quyền thuộc về HiChinese.org