Đọc nhanh: 瑞尔 (thuỵ nhĩ). Ý nghĩa là: Riel (đơn vị tiền của Cambodia).
瑞尔 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Riel (đơn vị tiền của Cambodia)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 瑞尔
- 丹尼尔 马上 就要 出庭 受审
- Daniel sắp hầu tòa vì tội giết người
- 你 就是 那个 恶名昭彰 的 尼尔 · 卡夫 瑞
- Neal Caffrey khét tiếng.
- 我 很 抱歉 艾瑞克 没法 从 扎伊尔 回来
- Tôi chỉ xin lỗi vì Eric không thể lấy lại từ Zaire.
- 与 国家 数据库 中 的 一个 瑞安 · 韦伯 匹配
- Trận đấu trở lại từ Cơ sở dữ liệu quốc gia với Ryan Webb.
- 乔治 · 奥威尔 曾 说 过 什么
- George Orwell đã nói gì?
- 亚当 瑞塔 的 四角 裤
- Quần đùi của Adam Ritter.
- 事情 怎会尔般 糟糕
- Làm sao mọi chuyện có thể tệ đến thế.
- 鲍威尔 的 数据 结果 是 伪造 的
- Powell đã làm sai lệch kết quả của mình.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
尔›
瑞›