- Tổng số nét:7 nét
- Bộ:Nữ 女 (+4 nét)
- Các bộ:
Nữ (女)
Văn (文)
- Pinyin:
Wèn
- Âm hán việt:
- Nét bút:フノ一丶一ノ丶
- Hình thái:⿰女文
- Thương hiệt:VYK (女卜大)
- Bảng mã:U+598F
- Tần suất sử dụng:Rất thấp
Ý nghĩa của từ 妏 theo âm hán việt
妏 là gì? 妏 Bộ Nữ 女 (+4 nét). Tổng 7 nét but (フノ一丶一ノ丶). Chi tiết hơn...
Từ ghép với 妏