• Tổng số nét:17 nét
  • Bộ:Mẫn 皿 (+12 nét)
  • Các bộ:

    Văn (文) Kim (金) Mãnh (皿)

  • Pinyin: Chōu , Zhōu
  • Âm hán việt: Chu Châu Trưu
  • Nét bút:一丨一丶ノ一一丨ノ一ノ丶丨フ丨丨一
  • Hình thái:⿱⿰幸攵皿
  • Thương hiệt:GKBT (土大月廿)
  • Bảng mã:U+76E9
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 盩

  • Thông nghĩa

  • Cách viết khác

    𥂕 𥂱 𥂲 𥃁 𥃍 𥾲 𧗑

Ý nghĩa của từ 盩 theo âm hán việt

盩 là gì? (Chu, Châu, Trưu). Bộ Mẫn (+12 nét). Tổng 17 nét but (). Ý nghĩa là: (tên đất), Ném xuống, đầu trịch, Làm trái, ngang ngược, Quanh co (núi, sông), Tên đất.. Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • (tên đất)

Từ điển trích dẫn

Động từ
* Ném xuống, đầu trịch
* Làm trái, ngang ngược
Tính từ
* Quanh co (núi, sông)

Từ điển Thiều Chửu

  • Tên đất.
Âm:

Trưu

Từ điển trích dẫn

Động từ
* Ném xuống, đầu trịch
* Làm trái, ngang ngược
Tính từ
* Quanh co (núi, sông)

Từ ghép với 盩