- Tổng số nét:7 nét
- Bộ:Thủ 手 (+4 nét)
- Các bộ:
Thủ (扌)
Văn (文)
- Pinyin:
Wěn
, Wèn
- Âm hán việt:
Vấn
Vẫn
- Nét bút:一丨一丶一ノ丶
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿰⺘文
- Thương hiệt:QYK (手卜大)
- Bảng mã:U+6286
- Tần suất sử dụng:Rất thấp
Các biến thể (Dị thể) của 抆
Ý nghĩa của từ 抆 theo âm hán việt
抆 là gì? 抆 (Vấn, Vẫn). Bộ Thủ 手 (+4 nét). Tổng 7 nét but (一丨一丶一ノ丶). Ý nghĩa là: lau cho khô, Lau, chùi. Từ ghép với 抆 : “vấn lệ” 抆淚 lau nước mắt., 抆淚 Lau nước mắt., 抆淚 Lau nước mắt. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển trích dẫn
Động từ
* Lau, chùi
- “vấn lệ” 抆淚 lau nước mắt.
Từ điển Thiều Chửu
- Lau. Như vấn lệ 抆淚 lau nước mắt.
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ ghép với 抆