部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Tẩu (走) Đại (大) Khẩu (口) Quynh (冂) Khẩu (口)
Các biến thể (Dị thể) của 趫
超 蹻
𰷶
趫 là gì? 趫 (Kiều, Nghiêu). Bộ Tẩu 走 (+12 nét). Tổng 19 nét but (一丨一丨一ノ丶ノ一ノ丶丨フ一丨フ丨フ一). Ý nghĩa là: 2. đi nhanh, 4. mạnh khoẻ. Chi tiết hơn...