• Tổng số nét:20 nét
  • Bộ:Tẩu 走 (+13 nét)
  • Các bộ:

    Tẩu (走) Mộc (木)

  • Pinyin: Zào
  • Âm hán việt: Táo
  • Nét bút:一丨一丨一ノ丶丨フ一丨フ一丨フ一一丨ノ丶
  • Hình thái:⿺走喿
  • Thương hiệt:GORRD (土人口口木)
  • Bảng mã:U+8DAE
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 趮

  • Thông nghĩa

Ý nghĩa của từ 趮 theo âm hán việt

趮 là gì? (Táo). Bộ Tẩu (+13 nét). Tổng 20 nét but (). Chi tiết hơn...

Từ ghép với 趮