• Tổng số nét:14 nét
  • Bộ:Tẩu 走 (+7 nét)
  • Các bộ:

    Tẩu (走) Thổ (土)

  • Pinyin:
  • Âm hán việt: Toa
  • Nét bút:一丨一丨一ノ丶ノ丶ノ丶一丨一
  • Hình thái:⿺走坐
  • Thương hiệt:GOOOG (土人人人土)
  • Bảng mã:U+8D96
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Ý nghĩa của từ 趖 theo âm hán việt

趖 là gì? (Toa). Bộ Tẩu (+7 nét). Tổng 14 nét but (). Chi tiết hơn...

Từ ghép với 趖