• Tổng số nét:13 nét
  • Bộ:Tẩu 走 (+6 nét)
  • Các bộ:

    Tẩu (走)

  • Pinyin: Chí , Qū
  • Âm hán việt: Tri Xu Xúc
  • Nét bút:一丨一丨一ノ丶ノフ丶ノフ丶
  • Hình thái:⿺走多
  • Thương hiệt:GONIN (土人弓戈弓)
  • Bảng mã:U+8D8D
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 趍

  • Cách viết khác

Ý nghĩa của từ 趍 theo âm hán việt

趍 là gì? (Tri, Xu, Xúc). Bộ Tẩu (+6 nét). Tổng 13 nét but (ノフノフ). Ý nghĩa là: Đông, nhiều, Đông, nhiều, Đông, nhiều. Chi tiết hơn...

Âm:

Tri

Từ điển trích dẫn

Tính từ
* Đông, nhiều

Từ điển phổ thông

  • chạy mau, rảo bước, đi nhanh

Từ điển trích dẫn

Tính từ
* Đông, nhiều

Từ điển Thiều Chửu

  • Nguyên là chữ trì , tục mượn làm chữ xu .
Âm:

Xúc

Từ điển trích dẫn

Tính từ
* Đông, nhiều

Từ ghép với 趍