• Tổng số nét:10 nét
  • Bộ:Khẩu 口 (+7 nét)
  • Các bộ:

    Khẩu (口) Tẩu (走)

  • Pinyin: Dōu
  • Âm hán việt: Đâu Đẩu
  • Nét bút:丨フ一一丨一丨一ノ丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰口走
  • Thương hiệt:RGYO (口土卜人)
  • Bảng mã:U+5517
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Ý nghĩa của từ 唗 theo âm hán việt

唗 là gì? (đâu, đẩu). Bộ Khẩu (+7 nét). Tổng 10 nét but (). Chi tiết hơn...

Âm:

Đâu

Từ điển phổ thông

  • tiếng chửi (thường thấy trong kịch và tiểu thuyết)

Từ ghép với 唗