• Tổng số nét:26 nét
  • Bộ:Tẩu 走 (+19 nét)
  • Các bộ:

    Tẩu (走) Bối (貝)

  • Pinyin: Zǎn , Zàn , Zū
  • Âm hán việt: Toản
  • Nét bút:一丨一丨一ノ丶ノ一丨一ノフノ一丨一ノフ丨フ一一一ノ丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿺走贊
  • Thương hiệt:GOHUC (土人竹山金)
  • Bảng mã:U+8DB2
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 趲

  • Cách viết khác

  • Giản thể

Ý nghĩa của từ 趲 theo âm hán việt

趲 là gì? (Toản). Bộ Tẩu (+19 nét). Tổng 26 nét but (ノフノノフ). Ý nghĩa là: chạy, Chạy, đuổi, đi nhanh, Làm gấp rút, gia khẩn, Thúc giục, thôi thúc, Dùng, khiến. Từ ghép với : “toản lộ” đi đường., Đi đường. Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • chạy

Từ điển trích dẫn

Động từ
* Chạy, đuổi, đi nhanh

- “toản lộ” đi đường.

* Làm gấp rút, gia khẩn
* Thúc giục, thôi thúc
* Dùng, khiến
* Tích tụ, gom góp
* Khoan, dùi, đục

Từ điển Thiều Chửu

  • Chạy. Như toản lộ đi đường.

Từ điển Trần Văn Chánh

* (văn) Chạy

- Đi đường.

Từ ghép với 趲