- Tổng số nét:9 nét
- Bộ:Hành 行 (+3 nét)
- Các bộ:
Hành (行)
Can (干)
- Pinyin:
Kǎn
, Kàn
- Âm hán việt:
Khán
Khản
- Nét bút:ノノ丨一一丨一一丨
- Hình thái:⿴行干
- Thương hiệt:HOMJN (竹人一十弓)
- Bảng mã:U+884E
- Tần suất sử dụng:Rất thấp
Các biến thể (Dị thể) của 衎
Ý nghĩa của từ 衎 theo âm hán việt
衎 là gì? 衎 (Khán, Khản). Bộ Hành 行 (+3 nét). Tổng 9 nét but (ノノ丨一一丨一一丨). Ý nghĩa là: vui vầy, Vui vẻ, hoan lạc, Tự đắc, Yên ổn, an định, Cương trực, cứng cỏi. Từ ghép với 衎 : khán nhiên [kànrán] Yên ổn. Chi tiết hơn...
Từ điển Trần Văn Chánh
* 衎然
- khán nhiên [kànrán] Yên ổn.
Từ điển phổ thông
Từ điển trích dẫn
Từ điển Thiều Chửu
Từ ghép với 衎