部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Hành (行) Thập (十) Khẩu (口) Nguyệt (月)
Các biến thể (Dị thể) của 衚
胡
衚 là gì? 衚 (Hồ). Bộ Hành 行 (+9 nét). Tổng 15 nét but (ノノ丨一丨丨フ一ノフ一一一一丨). Ý nghĩa là: § Xem “hồ đồng” 衚衕. Chi tiết hơn...