部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Hành (行) Điểu (鳥)
Các biến thể (Dị thể) của 鴴
鸻
鴴 là gì? 鴴 (Hằng). Bộ điểu 鳥 (+6 nét). Tổng 17 nét but (ノノ丨一一丨ノ丨フ一一一フ丶丶丶丶). Ý nghĩa là: chim choi choi. Từ ghép với 鴴 : 金鴴 Chim choi choi vàng. Chi tiết hơn...
- 金鴴 Chim choi choi vàng.