• Tổng số nét:10 nét
  • Bộ:Hành 行 (+4 nét)
  • Các bộ:

    Hành (行) Nhị (二) Nhi (儿)

  • Pinyin:
  • Âm hán việt:
  • Nét bút:ノノ丨一一ノフ一一丨
  • Hình thái:⿴行元
  • Thương hiệt:HOMUN (竹人一山弓)
  • Bảng mã:U+884F
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 衏

  • Cách viết khác

    𢕋 𧘅

Ý nghĩa của từ 衏 theo âm hán việt

衏 là gì? Bộ Hành (+4 nét). Tổng 10 nét but (ノノノフ). Chi tiết hơn...

Từ ghép với 衏