- Tổng số nét:11 nét
- Bộ:Hành 行 (+5 nét)
- Các bộ:
Hành (行)
Huyền (玄)
- Pinyin:
Xuàn
- Âm hán việt:
Huyễn
- Nét bút:ノノ丨丶一フフ丶一一丨
- Hình thái:⿴行玄
- Thương hiệt:HOYIN (竹人卜戈弓)
- Bảng mã:U+8852
- Tần suất sử dụng:Rất thấp
Các biến thể (Dị thể) của 衒
-
Cách viết khác
䝮
眩
袨
𧗳
-
Thông nghĩa
炫
Ý nghĩa của từ 衒 theo âm hán việt
衒 là gì? 衒 (Huyễn). Bộ Hành 行 (+5 nét). Tổng 11 nét but (ノノ丨丶一フフ丶一一丨). Ý nghĩa là: tự khoe mình, Rao bán dọc đường, bán, Khoe khoang, khoác lác, Tự khoe mình. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển trích dẫn
Tính từ
* Tự khoe mình
- “Huyễn nữ bất trinh, huyễn sĩ bất tín” 衒女不貞,衒士不信 (Việt tuyệt ngoại truyện kí Phạm Bá 越絕外傳記范伯) Con gái tự khoe là đẹp thì không chính đính, kẻ tự khoe là học rộng không đáng tin.
Trích: Việt tuyệt thư 越絕書
Từ điển Thiều Chửu
- Tự khoe mình, kẻ làm trò tự khoe tài mình ở nơi đường xá gọi là huyễn.
Từ ghép với 衒