• Tổng số nét:7 nét
  • Bộ:Nhân 人 (+5 nét)
  • Các bộ:

    Nhân (Nhân Đứng) (亻) Bì (皮)

  • Pinyin:
  • Âm hán việt: Bỉ
  • Nét bút:ノ丨フノ丨フ丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰亻皮
  • Thương hiệt:ODHE (人木竹水)
  • Bảng mã:U+4F4A
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Ý nghĩa của từ 佊 theo âm hán việt

佊 là gì? (Bỉ). Bộ Nhân (+5 nét). Tổng 7 nét but (ノフノ). Chi tiết hơn...

Từ ghép với 佊