• Tổng số nét:7 nét
  • Bộ:Ngôn 言 (+5 nét)
  • Các bộ:

    Bì (皮)

  • Pinyin:
  • Âm hán việt:
  • Nét bút:丶フフノ丨フ丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰讠皮
  • Thương hiệt:IVDHE (戈女木竹水)
  • Bảng mã:U+8BD0
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 诐

  • Phồn thể

  • Cách viết khác

    𧫸

Ý nghĩa của từ 诐 theo âm hán việt

诐 là gì? (Bí). Bộ Ngôn (+5 nét). Tổng 7 nét but (フフノ). Ý nghĩa là: 3. nịnh nọt. Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • 1. vẹo, lệch 2. biện luận
  • 3. nịnh nọt

Từ điển Trần Văn Chánh

* (văn) ① Vẹo lệch, không ngay ngắn, bất chính

- Nghe lời nói bất chính thì biết có chỗ che giấu (giả dối)

Từ ghép với 诐