部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Bì (皮)
Các biến thể (Dị thể) của 诐
詖
𧫸
诐 là gì? 诐 (Bí). Bộ Ngôn 言 (+5 nét). Tổng 7 nét but (丶フフノ丨フ丶). Ý nghĩa là: 3. nịnh nọt. Chi tiết hơn...
- 詖辭知其所蔽 Nghe lời nói bất chính thì biết có chỗ che giấu (giả dối)