• Tổng số nét:13 nét
  • Bộ:Kim 金 (+5 nét)
  • Các bộ:

    Kim (金) Bì (皮)

  • Pinyin: Pī , Pí
  • Âm hán việt: Phi
  • Nét bút:ノ丶一一丨丶ノ一フノ丨フ丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰金皮
  • Thương hiệt:CDHE (金木竹水)
  • Bảng mã:U+9239
  • Tần suất sử dụng:Thấp

Các biến thể (Dị thể) của 鈹

  • Cách viết khác

  • Giản thể

Ý nghĩa của từ 鈹 theo âm hán việt

鈹 là gì? (Phi). Bộ Kim (+5 nét). Tổng 13 nét but (ノフノ). Ý nghĩa là: 2. cái kim to, Nguyên tố hóa học (beryllium, Be), Cái kim to để chữa bệnh thời xưa, Một loại gươm hình như con dao (gươm có hai cạnh sắc, đao chỉ có một cạnh sắc), Cái giáo dài, trường mâu. Chi tiết hơn...

Phi

Từ điển phổ thông

  • 1. cái gươm vỏ hình như con dao
  • 2. cái kim to
  • 3. nguyên tố berili, Be

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* Nguyên tố hóa học (beryllium, Be)
* Cái kim to để chữa bệnh thời xưa
* Một loại gươm hình như con dao (gươm có hai cạnh sắc, đao chỉ có một cạnh sắc)
* Cái giáo dài, trường mâu

Từ điển Thiều Chửu

  • Cái gươm vỏ hình như con dao.
  • Cái kim to.

Từ ghép với 鈹