Các biến thể (Dị thể) của 疥

  • Cách viết khác

    𤵇 𤵏 𤸋

Ý nghĩa của từ 疥 theo âm hán việt

疥 là gì? (Giới). Bộ Nạch (+4 nét). Tổng 9 nét but (). Ý nghĩa là: ghẻ lở, Ghẻ lở., § Xem “giới sang” , § Thông “giai” bệnh sốt rét cách nhật. Từ ghép với : giới sang [jièchuang] Bệnh ghẻ, ghẻ chốc, ghẻ lở. Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • ghẻ lở

Từ điển Thiều Chửu

  • Ghẻ lở.
  • Cùng nghĩa với chữ giai sốt rét cách nhật.

Từ điển Trần Văn Chánh

* 疥瘡

- giới sang [jièchuang] Bệnh ghẻ, ghẻ chốc, ghẻ lở.

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* § Xem “giới sang”
* § Thông “giai” bệnh sốt rét cách nhật

Từ ghép với 疥