Đọc nhanh: 鸠敛 (cưu liễm). Ý nghĩa là: Họp dân lại để thu thuế..
鸠敛 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Họp dân lại để thu thuế.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鸠敛
- 敛迹 山林
- sống ẩn nơi chốn sơn lâm.
- 烟霏 云敛
- mây khói bay tan
- 盗匪 敛迹
- bọn phỉ đang che dấu tung tích.
- 敛钱 办学
- góp tiền để học hành.
- 敛迹 潜踪
- dấu tung tích.
- 屏气 敛迹
- ráng nín thở.
- 请敛 起 你 的 语言
- Xin hãy thu lại lời nói của bạn.
- 笑容 在 他 的 脸上 收敛 了
- Nụ cười trên khuôn mặt anh ấy đã biến mất.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
敛›
鸠›