鸠敛 jiū liǎn
volume volume

Từ hán việt: 【cưu liễm】

Đọc nhanh: 鸠敛 (cưu liễm). Ý nghĩa là: Họp dân lại để thu thuế..

Ý Nghĩa của "鸠敛" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

鸠敛 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Họp dân lại để thu thuế.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鸠敛

  • volume volume

    - 敛迹 liǎnjì 山林 shānlín

    - sống ẩn nơi chốn sơn lâm.

  • volume volume

    - 烟霏 yānfēi 云敛 yúnliǎn

    - mây khói bay tan

  • volume volume

    - 盗匪 dàofěi 敛迹 liǎnjì

    - bọn phỉ đang che dấu tung tích.

  • volume volume

    - 敛钱 liǎnqián 办学 bànxué

    - góp tiền để học hành.

  • volume volume

    - 敛迹 liǎnjì 潜踪 qiánzōng

    - dấu tung tích.

  • volume volume

    - 屏气 bǐngqì 敛迹 liǎnjì

    - ráng nín thở.

  • volume volume

    - 请敛 qǐngliǎn de 语言 yǔyán

    - Xin hãy thu lại lời nói của bạn.

  • volume volume

    - 笑容 xiàoróng zài de 脸上 liǎnshàng 收敛 shōuliǎn le

    - Nụ cười trên khuôn mặt anh ấy đã biến mất.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Phác 攴 (+7 nét)
    • Pinyin: Liǎn , Liàn
    • Âm hán việt: Liễm , Liệm
    • Nét bút:ノ丶一丶丶ノ一ノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OMOK (人一人大)
    • Bảng mã:U+655B
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:điểu 鳥 (+2 nét)
    • Pinyin: Jiū
    • Âm hán việt: Cưu
    • Nét bút:ノフノフ丶フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KNPYM (大弓心卜一)
    • Bảng mã:U+9E20
    • Tần suất sử dụng:Trung bình