• Tổng số nét:17 nét
  • Pinyin:
  • Âm hán việt: Bễ
  • Nét bút:丨フフ丶フ丨フ一一ノ丨フ一一ノ一丨
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰骨卑
  • Thương hiệt:BBHHJ (月月竹竹十)
  • Bảng mã:U+9AC0
  • Tần suất sử dụng:Thấp

Các biến thể (Dị thể) của 髀

  • Cách viết khác

    𩩙 𩩚 𩪅 𩪖

Ý nghĩa của từ 髀 theo âm hán việt

髀 là gì? (Bễ). Bộ . Tổng 17 nét but (フフ). Ý nghĩa là: 1. đùi vế, 2. cây nêu, Ðùi vế., Cây nêu., Xương đùi, đùi. Chi tiết hơn...

Bễ

Từ điển phổ thông

  • 1. đùi vế
  • 2. cây nêu

Từ điển Thiều Chửu

  • Ðùi vế.
  • Xương mặt đầu gối.
  • Cây nêu.

Từ điển Trần Văn Chánh

* ① Đùi, bắp đùi, bắp vế

- Đứa con của ông ham cỡi ngựa, té gãy đùi (Hoài Nam tử)

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* Xương đùi, đùi
* Cái biểu ngày xưa dùng để đo lường bóng mặt trời

Từ ghép với 髀