Đọc nhanh: 驿卒 (dịch tuất). Ý nghĩa là: dịch phu.
驿卒 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dịch phu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 驿卒
- 龙泉驿 ( 在 四川 )
- Long Tuyền Dịch (tỉnh Tứ Xuyên, Trung Quốc).
- 她 是 一名 兵卒
- Cô ấy là một người lính.
- 将军 对 士卒 们 非常 关心
- Vị tướng rất quan tâm đến binh sĩ.
- 她 卒 倒 在 地
- Cô ấy đột nhiên ngã xuống đất.
- 士卒 仅万人
- Quân lính gần vạn người.
- 士卒 们 准备 出发 去 前线
- Các binh sĩ chuẩn bị lên đường ra tiền tuyến.
- 外面 卒 然 响起 一阵 鞭炮声
- Bên ngoài đột nhiên vang lên một tràng tiếng pháo.
- 到 京城 后 , 我要 去 换 驿马
- Sau khi đến kinh thành, tôi sẽ đổi xe ngựa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
卒›
驿›