Đọc nhanh: 驯马场 (tuần mã trường). Ý nghĩa là: sân tập ngựa.
驯马场 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sân tập ngựa
horse training ground
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 驯马场
- 这匹马 很 驯
- con ngựa này rất thuần
- 这次 面试 真是 一场 马拉松
- Cuộc phỏng vấn dài lê thê.
- 赛马场
- trường đua
- 骑兵 队伍 骑着 雄健 的 战马 , 高昂 着 头 通过 了 广场
- đội kỵ binh cưỡi những con chiến mã, ngẩng cao đầu diễu qua quảng trường.
- 大豆 登场 之后 , 要 马上 晒
- đậu nành sau khi đưa về sân xong phải đem phơi ngay.
- 马路上 经过 一场 暴风雨 的 冲洗 , 好像 格外 干净 了
- qua cơn mưa rào giội rửa, đường phố sạch lạ thường.
- 马群 向 草场 奔跑 过来
- Đàn ngựa chạy nhanh về phía đồng cỏ.
- 他养 了 四匹 马在 农场
- Anh ấy nuôi bốn con ngựa ở nông trại.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
场›
马›
驯›