驯马场 xún mǎchǎng
volume volume

Từ hán việt: 【tuần mã trường】

Đọc nhanh: 驯马场 (tuần mã trường). Ý nghĩa là: sân tập ngựa.

Ý Nghĩa của "驯马场" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

驯马场 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. sân tập ngựa

horse training ground

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 驯马场

  • volume volume

    - 这匹马 zhèpǐmǎ hěn xùn

    - con ngựa này rất thuần

  • volume volume

    - 这次 zhècì 面试 miànshì 真是 zhēnshi 一场 yīchǎng 马拉松 mǎlāsōng

    - Cuộc phỏng vấn dài lê thê.

  • volume volume

    - 赛马场 sàimǎchǎng

    - trường đua

  • volume volume

    - 骑兵 qíbīng 队伍 duìwǔ 骑着 qízhe 雄健 xióngjiàn de 战马 zhànmǎ 高昂 gāoáng zhe tóu 通过 tōngguò le 广场 guǎngchǎng

    - đội kỵ binh cưỡi những con chiến mã, ngẩng cao đầu diễu qua quảng trường.

  • volume volume

    - 大豆 dàdòu 登场 dēngchǎng 之后 zhīhòu yào 马上 mǎshàng shài

    - đậu nành sau khi đưa về sân xong phải đem phơi ngay.

  • volume volume

    - 马路上 mǎlùshàng 经过 jīngguò 一场 yīchǎng 暴风雨 bàofēngyǔ de 冲洗 chōngxǐ 好像 hǎoxiàng 格外 géwài 干净 gānjìng le

    - qua cơn mưa rào giội rửa, đường phố sạch lạ thường.

  • volume volume

    - 马群 mǎqún xiàng 草场 cǎochǎng 奔跑 bēnpǎo 过来 guòlái

    - Đàn ngựa chạy nhanh về phía đồng cỏ.

  • volume volume

    - 他养 tāyǎng le 四匹 sìpǐ 马在 mǎzài 农场 nóngchǎng

    - Anh ấy nuôi bốn con ngựa ở nông trại.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+3 nét)
    • Pinyin: Cháng , Chǎng
    • Âm hán việt: Tràng , Trường
    • Nét bút:一丨一フノノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GNSH (土弓尸竹)
    • Bảng mã:U+573A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Mã 馬 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:フフ一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:NVSM (弓女尸一)
    • Bảng mã:U+9A6C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Mã 馬 (+3 nét)
    • Pinyin: Xún , Xùn
    • Âm hán việt: Tuần
    • Nét bút:フフ一ノ丨丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:NMLLL (弓一中中中)
    • Bảng mã:U+9A6F
    • Tần suất sử dụng:Cao