Đọc nhanh: 驯兽 (tuần thú). Ý nghĩa là: giống hiền.
✪ 1. giống hiền
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 驯兽
- 她 总是 有点 桀骜不驯
- Cô ấy có chút kiêu ngạo.
- 善于 驯虎
- giỏi thuần hoá hổ
- 兽槛
- chuồng nhốt súc vật.
- 发泄 兽欲
- sinh lòng thú tính
- 魔兽 世界 是 一款
- World of Warcraft là một
- 廌 是 传说 中 的 兽
- Kỳ lân là loài thú trong truyền thuyết.
- 在 十二生肖 中 , 龙是 唯一 的 神话 兽 , 在 龙 年 出生 的 人 被 认为 吉祥 的
- Trong 12 con giáp, rồng là con vật thần thoại duy nhất, và những người sinh vào năm rồng được coi là điềm lành.
- 性情 倔强 不 驯顺
- Tính tình bướng bỉnh không thuần phục.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
兽›
驯›