驯驼 xún tuó
volume volume

Từ hán việt: 【tuần đà】

Đọc nhanh: 驯驼 (tuần đà). Ý nghĩa là: lạc đà đóng gói được huấn luyện.

Ý Nghĩa của "驯驼" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

驯驼 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. lạc đà đóng gói được huấn luyện

trained pack camel

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 驯驼

  • volume volume

    - 这匹马 zhèpǐmǎ hěn xùn

    - con ngựa này rất thuần

  • volume volume

    - 骆驼 luòtuó nài 饥渴 jīkě de 能力 nénglì 很强 hěnqiáng

    - Lạc đà có khả năng chịu đói khát rất tốt.

  • volume volume

    - 驯熟 xùnshú de 绵羊 miányáng

    - con cừu hiền lành ngoan ngoãn

  • volume volume

    - māo shì hěn 驯服 xùnfú de

    - mèo rất thuần phục

  • volume volume

    - 老爷爷 lǎoyéye de 背部 bèibù tuó le

    - Lưng của ông còng rồi.

  • volume volume

    - 这匹 zhèpǐ 野马 yěmǎ 终于 zhōngyú bèi 驯服 xùnfú le

    - con ngựa hoang này cuối cùng cũng bị anh ấy thuần phục.

  • volume volume

    - 羊驼 yángtuó 就是 jiùshì 未来 wèilái de gǒu

    - Alpaca là con chó của tương lai.

  • volume volume

    - duì 那个 nàgè 羊驼 yángtuó 农场 nóngchǎng yǒu 信心 xìnxīn

    - Tôi tin vào trang trại alpaca đó.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Mã 馬 (+3 nét)
    • Pinyin: Xún , Xùn
    • Âm hán việt: Tuần
    • Nét bút:フフ一ノ丨丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:NMLLL (弓一中中中)
    • Bảng mã:U+9A6F
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Mã 馬 (+5 nét)
    • Pinyin: Tuó
    • Âm hán việt: Đà
    • Nét bút:フフ一丶丶フノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NMJP (弓一十心)
    • Bảng mã:U+9A7C
    • Tần suất sử dụng:Cao