Đọc nhanh: 驯驼 (tuần đà). Ý nghĩa là: lạc đà đóng gói được huấn luyện.
驯驼 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lạc đà đóng gói được huấn luyện
trained pack camel
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 驯驼
- 这匹马 很 驯
- con ngựa này rất thuần
- 骆驼 耐 饥渴 的 能力 很强
- Lạc đà có khả năng chịu đói khát rất tốt.
- 驯熟 的 绵羊
- con cừu hiền lành ngoan ngoãn
- 猫 是 很 驯服 的
- mèo rất thuần phục
- 老爷爷 的 背部 驼 了
- Lưng của ông còng rồi.
- 这匹 野马 终于 被 他 驯服 了
- con ngựa hoang này cuối cùng cũng bị anh ấy thuần phục.
- 羊驼 就是 未来 的 狗
- Alpaca là con chó của tương lai.
- 我 对 那个 羊驼 农场 有 信心
- Tôi tin vào trang trại alpaca đó.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
驯›
驼›