靓女 liàng nǚ
volume volume

Từ hán việt: 【tịnh nữ】

Đọc nhanh: 靓女 (tịnh nữ). Ý nghĩa là: mỹ nhân; người đẹp. Ví dụ : - 这里有很多靓女。 Ở đây có nhiều cô gái xinh đẹp.. - 那个靓女很高。 Cô gái xinh đẹp đó rất cao.

Ý Nghĩa của "靓女" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

靓女 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. mỹ nhân; người đẹp

漂亮的女子 (多指年轻的)

Ví dụ:
  • volume volume

    - 这里 zhèlǐ yǒu 很多 hěnduō 靓女 liàngnǚ

    - Ở đây có nhiều cô gái xinh đẹp.

  • volume volume

    - 那个 nàgè 靓女 liàngnǚ hěn gāo

    - Cô gái xinh đẹp đó rất cao.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 靓女

  • volume volume

    - 那个 nàgè 靓女 liàngnǚ hěn gāo

    - Cô gái xinh đẹp đó rất cao.

  • volume volume

    - 两个 liǎnggè 自私自利 zìsīzìlì de 女人 nǚrén 只在乎 zhīzàihū 自己 zìjǐ

    - Hai cô gái ích kỷ luôn đặt bản thân mình

  • volume volume

    - 中国 zhōngguó 人常 réncháng shuō 隔辈亲 gébèiqīn 意思 yìsī shì lǎo 人们 rénmen gēn 孙子 sūnzi 孙女儿 sūnnǚer de 感情 gǎnqíng 更好 gènghǎo

    - Người trung quốc thường có câu "gebeiqin" có nghĩa là ông bà có tuổi cùng với cháu trai, cháu gái tình cảm rất tốt

  • volume volume

    - 不过 bùguò 俗话说 súhuàshuō de hǎo chǒu 媳妇 xífù 总得 zǒngděi jiàn 公婆 gōngpó 两女 liǎngnǚ 最终 zuìzhōng 还是 háishì zǒu le 进去 jìnqù

    - Nhưng mà, tục ngữ nói cái kim trong bọc lâu ngày cũng lòi ra, hai người phụ nữ ấy cuối cùng cũng bước vào

  • volume volume

    - 女朋友 nǚpéngyou 靓妆 jìngzhuāng 非常 fēicháng 漂亮 piàoliàng

    - Bạn gái tôi trang điểm rất đẹp.

  • volume volume

    - 中国女足 zhōngguónǚzú 取得 qǔde le 很多 hěnduō hǎo 成绩 chéngjì

    - Đội nữ bóng đá Trung Quốc đạt được rất nhiều thành tích tốt.

  • volume volume

    - 中国 zhōngguó 结束 jiéshù le 独生子女 dúshēngzǐnǚ 政策 zhèngcè 允许 yǔnxǔ 每个 měigè 家庭 jiātíng shēng 两个 liǎnggè 孩子 háizi

    - Trung Quốc chấm dứt chính sách một con và cho phép các gia đình có hai con.

  • volume volume

    - 这里 zhèlǐ yǒu 很多 hěnduō 靓女 liàngnǚ

    - Ở đây có nhiều cô gái xinh đẹp.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+0 nét)
    • Pinyin: Nǚ , Rǔ
    • Âm hán việt: Nhữ , Nứ , Nữ , Nự
    • Nét bút:フノ一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:V (女)
    • Bảng mã:U+5973
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thanh 青 (+4 nét)
    • Pinyin: Jìng , Liàng
    • Âm hán việt: Tịnh
    • Nét bút:一一丨一丨フ一一丨フノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QBBHU (手月月竹山)
    • Bảng mã:U+9753
    • Tần suất sử dụng:Thấp