Đọc nhanh: 靓妹 (tịnh muội). Ý nghĩa là: cô gái xinh đẹp.
靓妹 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cô gái xinh đẹp
pretty girl
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 靓妹
- 他 的 妹妹 有 哮喘病
- Em gái bị hen suyễn.
- 你 妹妹 所 传 后代 遗传基因 的 完整性
- Tính toàn vẹn di truyền của con cháu tương lai của chị bạn.
- 他 总 喜欢 撩妹
- Anh ấy luôn thích trêu gái.
- 你们 是 姐妹 , 平时 要 互相 照应
- Các con là chị em, bình thường phải chăm sóc lẫn nhau.
- 你们 两 还 真的 是 塑料 姐妹花
- Hai người đúng thật là chị em cây khế mà.
- 但 我 说 的 是 我 表妹 玛丽亚 · 肯奇塔
- Nhưng tôi đang nói về người em họ Maria Conchita của tôi.
- 你妹 是 大学生 吗 ?
- Em gái cậu là sinh viên à?
- 靓仔 的 笑容 让 人 难忘
- Nụ cười của chàng trai đẹp khiến người ta khó quên.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
妹›
靓›