Đọc nhanh: 阎王殿 (diêm vương điến). Ý nghĩa là: diêm đài.
阎王殿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. diêm đài
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 阎王殿
- 亚瑟王 给 格温 娜 维尔 王后 的 生日礼物
- Một món quà sinh nhật từ Vua Arthur cho Nữ hoàng Guinevere của ông ấy!
- 阎王爷
- đức Diêm Vương
- 国王 住 在 大 宫殿 里
- Quốc vương sống trong cung điện lớn.
- 阎王 不 在 , 小鬼 翻天
- Diêm vương đi vắng, tiểu quỷ náo loạn; vắng chủ nhà gà vọc niêu cơm.
- 他 不 知道 小王 藏 在 哪 搭儿 , 找 了 半天 也 没 找 着
- nó không biết Tiểu Vương trốn chỗ nào, tìm cả buổi cũng không ra.
- 骑士 们 冲向 宫殿 去 保护 国王
- Các kỵ sĩ lao vào cung điện để bảo vệ vua.
- 从 必然王国 到 自由
- Từ vương quốc tất nhiên đến vương quốc tự do.
- 他们 参见 了 国王
- Họ đã yết kiến nhà vua.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
殿›
王›
阎›