Đọc nhanh: 阎罗王 (diêm la vương). Ý nghĩa là: Yama, Vua địa ngục, bản dịch tiếng Phạn: Yama Raja.
阎罗王 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Yama, Vua địa ngục
Yama, King of Hell
✪ 2. bản dịch tiếng Phạn: Yama Raja
translation of Sanskrit: Yama Raja
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 阎罗王
- 亚瑟王 给 格温 娜 维尔 王后 的 生日礼物
- Một món quà sinh nhật từ Vua Arthur cho Nữ hoàng Guinevere của ông ấy!
- 暹罗 国王 拉 玛四世 将 巨大 的 帝国
- Vua Rama IV của Xiêm chia một đế chế khổng lồ
- 主权 , 统治权 王子 或 王侯 的 地位 、 权力 或 司法权 ; 主权
- Chủ quyền, quyền trị của một hoàng tử hoặc vị vua hoặc vị hầu tước, vị trí, quyền lực hoặc quyền pháp lý của chủ quyền.
- 阎王爷
- đức Diêm Vương
- 阎王 不 在 , 小鬼 翻天
- Diêm vương đi vắng, tiểu quỷ náo loạn; vắng chủ nhà gà vọc niêu cơm.
- 人们 齐声 欢呼 ` 国王 万岁 '
- Mọi người cùng hò reo: "Vua vạn tuổi!"
- 亚瑟王 的 传说 代表 骑士 精神 的 顶峰
- Truyền thuyết về Vua Arthur đại diện cho đỉnh cao của tinh thần kỵ sĩ.
- 人事部门 的 经理 是 王先生
- Quản lý của bộ phận nhân sự là ông Vương.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
王›
罗›
阎›