Đọc nhanh: 阎君 (diêm quân). Ý nghĩa là: Yama, vừa của địa ngục.
阎君 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Yama
✪ 2. vừa của địa ngục
king of hell
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 阎君
- 阎王爷
- đức Diêm Vương
- 君王 独幸 这 妃子
- Quân vương chỉ sủng vị phi tử này.
- 君子 报仇 , 十年 不 晚
- Quân tử báo thù, mười năm chưa muộn
- 君来 此 有 何事 ?
- Anh đến đây có chuyện gì vậy?
- 君子 如卿 , 真是 难得
- Người quân tử như khanh thật hiếm có.
- 君子 之言 也 , 必有 信
- Lời nói của người quân tử, nhất định phải có chữ tín.
- 君主政体 将 在 今晚 终结
- Chế độ quân chủ kết thúc vào đêm nay.
- 君子协定 通常 不能 在 法律 上 得以 强制执行
- Thỏa thuận của người quý tộc thường không thể áp dụng bắt buộc theo luật pháp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
君›
阎›