Đọc nhanh: 阎魔 (diêm ma). Ý nghĩa là: Yama, Vua địa ngục, bản dịch tiếng Phạn: Yama Raja, biến thể của 閻羅 | 阎罗.
阎魔 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. Yama, Vua địa ngục
Yama, King of Hell
✪ 2. bản dịch tiếng Phạn: Yama Raja
translation of Sanskrit: Yama Raja
✪ 3. biến thể của 閻羅 | 阎罗
variant of 閻羅|阎罗 [Yán luó]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 阎魔
- 就 像 以 斯拉 是 伏 地 魔 一样
- Vì vậy, về cơ bản Ezra giống như Chúa tể Voldemort.
- 尤其 是 魔豆
- Đặc biệt là một loại đậu thần.
- 魔鬼 住 在 山洞
- Ma quỷ sống trong hang động.
- 念咒 口头 咒语 或 符咒 的 仪式性 的 吟诵 以 产生 魔力 的 效果
- Việc đọc thành từng câu thần chú hoặc ngâm thơ lễ nghi để tạo ra hiệu ứng ma thuật.
- 她 用 魔法 变出 了 一个 蛋糕
- Cô ấy sử dụng phép thuật biến ra một cái bánh.
- 很 迷人 很 魔幻
- Nó thật mê hoặc và huyền diệu.
- 就是 魔咒 书
- Đó là một cuốn sách phép thuật.
- 小明 的 作品 范畴 应 属于 魔幻 小说
- Tác phẩm của Hiểu Minh nên thuộc thể loại tiểu thuyết giả tưởng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
阎›
魔›