阎魔 yán mó
volume volume

Từ hán việt: 【diêm ma】

Đọc nhanh: 阎魔 (diêm ma). Ý nghĩa là: Yama, Vua địa ngục, bản dịch tiếng Phạn: Yama Raja, biến thể của 閻羅 | 阎罗.

Ý Nghĩa của "阎魔" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

阎魔 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. Yama, Vua địa ngục

Yama, King of Hell

✪ 2. bản dịch tiếng Phạn: Yama Raja

translation of Sanskrit: Yama Raja

✪ 3. biến thể của 閻羅 | 阎罗

variant of 閻羅|阎罗 [Yán luó]

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 阎魔

  • volume volume

    - jiù xiàng 斯拉 sīlā shì 一样 yīyàng

    - Vì vậy, về cơ bản Ezra giống như Chúa tể Voldemort.

  • volume volume

    - 尤其 yóuqí shì 魔豆 módòu

    - Đặc biệt là một loại đậu thần.

  • volume volume

    - 魔鬼 móguǐ zhù zài 山洞 shāndòng

    - Ma quỷ sống trong hang động.

  • volume volume

    - 念咒 niànzhòu 口头 kǒutóu 咒语 zhòuyǔ huò 符咒 fúzhòu de 仪式性 yíshìxìng de 吟诵 yínsòng 产生 chǎnshēng 魔力 mólì de 效果 xiàoguǒ

    - Việc đọc thành từng câu thần chú hoặc ngâm thơ lễ nghi để tạo ra hiệu ứng ma thuật.

  • volume volume

    - yòng 魔法 mófǎ 变出 biànchū le 一个 yígè 蛋糕 dàngāo

    - Cô ấy sử dụng phép thuật biến ra một cái bánh.

  • volume volume

    - hěn 迷人 mírén hěn 魔幻 móhuàn

    - Nó thật mê hoặc và huyền diệu.

  • volume volume

    - 就是 jiùshì 魔咒 mózhòu shū

    - Đó là một cuốn sách phép thuật.

  • volume volume

    - 小明 xiǎomíng de 作品 zuòpǐn 范畴 fànchóu yīng 属于 shǔyú 魔幻 móhuàn 小说 xiǎoshuō

    - Tác phẩm của Hiểu Minh nên thuộc thể loại tiểu thuyết giả tưởng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Môn 門 (+8 nét)
    • Pinyin: Yán , Yàn
    • Âm hán việt: Diêm
    • Nét bút:丶丨フノフノ丨一フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LSNHX (中尸弓竹重)
    • Bảng mã:U+960E
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:20 nét
    • Bộ:Quỷ 鬼 (+11 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ma
    • Nét bút:丶一ノ一丨ノ丶一丨ノ丶ノ丨フ一一ノフフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IDHI (戈木竹戈)
    • Bảng mã:U+9B54
    • Tần suất sử dụng:Rất cao