Đọc nhanh: 阎良区 (diêm lương khu). Ý nghĩa là: Yanliang District of Xi’an 西安市 , Thiểm Tây.
✪ 1. Yanliang District of Xi’an 西安市 , Thiểm Tây
Yanliang District of Xi’an 西安市 [Xi1 ān Shi4], Shaanxi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 阎良区
- 不良风气
- Nếp sống không lành mạnh.
- 黑麦 在 冬天 生长 良好
- Lúa mạch đen phát triển tốt vào mùa đông.
- 不同 地区 有 不同 的 方言
- Các vùng khác nhau có tiếng địa phương khác nhau.
- 不要 接近 危险 区域
- Đừng gần khu vực nguy hiểm.
- 不良行为 会 腐蚀 社会
- Hành vi xấu sẽ làm hỏng xã hội.
- 不良习惯 形成 了 健康 问题
- Thói quen xấu đã gây ra vấn đề sức khỏe.
- 不良习惯 污染 了 孩子 的 心灵
- Thói quen xấu làm ô nhiễm tâm hồn của trẻ.
- 这个 地区 出产 的 大米 品质 优良 , 很 受欢迎
- Gạo sản xuất ở khu vực này có chất lượng tốt và rất được ưa chuộng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
区›
良›
阎›