阎良区 yán liáng qū
volume volume

Từ hán việt: 【diêm lương khu】

Đọc nhanh: 阎良区 (diêm lương khu). Ý nghĩa là: Yanliang District of Xi’an 西安市 , Thiểm Tây.

Ý Nghĩa của "阎良区" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. Yanliang District of Xi’an 西安市 , Thiểm Tây

Yanliang District of Xi’an 西安市 [Xi1 ān Shi4], Shaanxi

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 阎良区

  • volume volume

    - 不良风气 bùliángfēngqì

    - Nếp sống không lành mạnh.

  • volume volume

    - 黑麦 hēimài zài 冬天 dōngtiān 生长 shēngzhǎng 良好 liánghǎo

    - Lúa mạch đen phát triển tốt vào mùa đông.

  • volume volume

    - 不同 bùtóng 地区 dìqū yǒu 不同 bùtóng de 方言 fāngyán

    - Các vùng khác nhau có tiếng địa phương khác nhau.

  • volume volume

    - 不要 búyào 接近 jiējìn 危险 wēixiǎn 区域 qūyù

    - Đừng gần khu vực nguy hiểm.

  • volume volume

    - 不良行为 bùliángxíngwéi huì 腐蚀 fǔshí 社会 shèhuì

    - Hành vi xấu sẽ làm hỏng xã hội.

  • volume volume

    - 不良习惯 bùliángxíguàn 形成 xíngchéng le 健康 jiànkāng 问题 wèntí

    - Thói quen xấu đã gây ra vấn đề sức khỏe.

  • volume volume

    - 不良习惯 bùliángxíguàn 污染 wūrǎn le 孩子 háizi de 心灵 xīnlíng

    - Thói quen xấu làm ô nhiễm tâm hồn của trẻ.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 地区 dìqū 出产 chūchǎn de 大米 dàmǐ 品质 pǐnzhì 优良 yōuliáng hěn 受欢迎 shòuhuānyíng

    - Gạo sản xuất ở khu vực này có chất lượng tốt và rất được ưa chuộng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Hễ 匸 (+2 nét)
    • Pinyin: ōu , Qū
    • Âm hán việt: Khu , Âu
    • Nét bút:一ノ丶フ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:SK (尸大)
    • Bảng mã:U+533A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Cấn 艮 (+1 nét)
    • Pinyin: Liáng , Liǎng
    • Âm hán việt: Lương
    • Nét bút:丶フ一一フノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:IAV (戈日女)
    • Bảng mã:U+826F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Môn 門 (+8 nét)
    • Pinyin: Yán , Yàn
    • Âm hán việt: Diêm
    • Nét bút:丶丨フノフノ丨一フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LSNHX (中尸弓竹重)
    • Bảng mã:U+960E
    • Tần suất sử dụng:Cao