闸盒 zhá hé
volume volume

Từ hán việt: 【áp hạp】

Đọc nhanh: 闸盒 (áp hạp). Ý nghĩa là: hộp công tắc; hộp cầu dao.

Ý Nghĩa của "闸盒" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

闸盒 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. hộp công tắc; hộp cầu dao

(闸盒儿) 电路中装有保险丝的小盒

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 闸盒

  • volume volume

    - dài zhe 饭盒 fànhé 儿去 érqù 上班 shàngbān

    - Anh ấy mang hộp cơm đi làm.

  • volume volume

    - 饭盒 fànhé ér

    - hộp cơm; cặp lồng đựng cơm.

  • volume volume

    - shì mǎi 盒饭 héfàn ma

    - Bạn định đi mua cơm hộp đúng không?

  • volume volume

    - yòu 忘记 wàngjì de 盒饭 héfàn

    - Bạn lại quên mang hộp cơm của bạn đi rồi.

  • volume volume

    - de 自行车 zìxíngchē 修好 xiūhǎo le 转转 zhuǎnzhuǎn 车轮 chēlún 检查 jiǎnchá 车闸 chēzhá 磨不磨 móbùmó 轮子 lúnzi

    - Xe đạp của bạn đã được sửa xong, xoay bánh xe để kiểm tra xem phanh có bị mòn hay không.

  • volume volume

    - 有没有 yǒuméiyǒu 英国 yīngguó 磁带 cídài

    - Bạn có băng cát xét của Anh không ?

  • volume volume

    - 一天 yìtiān néng chōu 一盒 yīhé yān ma

    - Một ngày bạn hút hết một bao không?

  • volume volume

    - néng bāng mǎi 盒饭 héfàn ma

    - Bạn có thể giúp tôi mua một hộp cơm không?

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Mẫn 皿 (+6 nét)
    • Pinyin: ān , Hé
    • Âm hán việt: Hạp
    • Nét bút:ノ丶一丨フ一丨フ丨丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OMRT (人一口廿)
    • Bảng mã:U+76D2
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Môn 門 (+5 nét)
    • Pinyin: Zhá
    • Âm hán việt: Sạp , Áp
    • Nét bút:丶丨フ丨フ一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LSWL (中尸田中)
    • Bảng mã:U+95F8
    • Tần suất sử dụng:Trung bình