Đọc nhanh: 闸盒 (áp hạp). Ý nghĩa là: hộp công tắc; hộp cầu dao.
闸盒 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hộp công tắc; hộp cầu dao
(闸盒儿) 电路中装有保险丝的小盒
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 闸盒
- 他 带 着 饭盒 儿去 上班
- Anh ấy mang hộp cơm đi làm.
- 饭盒 儿
- hộp cơm; cặp lồng đựng cơm.
- 你 是 去 买 盒饭 吗 ?
- Bạn định đi mua cơm hộp đúng không?
- 你 又 忘记 你 的 盒饭
- Bạn lại quên mang hộp cơm của bạn đi rồi.
- 你 的 自行车 修好 了 转转 车轮 检查 车闸 磨不磨 轮子
- Xe đạp của bạn đã được sửa xong, xoay bánh xe để kiểm tra xem phanh có bị mòn hay không.
- 你 有没有 英国 盒 磁带
- Bạn có băng cát xét của Anh không ?
- 你 一天 能 抽 一盒 烟 吗 ?
- Một ngày bạn hút hết một bao không?
- 你 能 帮 我 买 一 盒饭 吗 ?
- Bạn có thể giúp tôi mua một hộp cơm không?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
盒›
闸›