Đọc nhanh: 铝棒类量 (lữ bổng loại lượng). Ý nghĩa là: các loại thanh nhôm; billet.
铝棒类量 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. các loại thanh nhôm; billet
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 铝棒类量
- 鼻子 受伤 严重 大量 软组织 缺损
- Mũi bị treo và mất nhiều mô mềm.
- 一般来说 , 价格 可以 商量
- Thông thường mà nói thì giá có thể thương lượng.
- 丈量 地 亩
- đo đạc ruộng đất
- 一边 走 , 一边 忖量 着 刚才 他 说 的 那 番话 的 意思
- vừa đi vừa nghĩ những điều nó vừa nói.
- 人类 的 力量 在于 团结
- Sức mạnh nhân loại nằm ở đoàn kết.
- 三个 月 产量 的 总和
- tổng sản lượng ba tháng.
- 铝 是 热量 的 轻质 载体
- Nhôm là một chất dẫn nhiệt nhẹ.
- 一切 家事 , 都 是 两人 商量 着 办
- tất cả việc nhà đều do hai người bàn bạc làm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
棒›
类›
量›
铝›