Đọc nhanh: 辖境 (hạt cảnh). Ý nghĩa là: hạt hạ.
辖境 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hạt hạ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 辖境
- 黄山 的 景色 堪称 仙境
- Cảnh núi Hoàng Sơn có thể gọi là tiên cảnh.
- 他 为 我们 描绘 了 一个 人间仙境
- Anh ấy đã vẽ nên một xứ sở thần tiên cho chúng tôi.
- 他们 在 边境线 把关
- Họ đang canh giữ ở biên giới.
- 事过境迁
- vật đổi sao dời.
- 人类 需要 保护环境
- Con người cần bảo vệ môi trường.
- 他们 处在 良好 的 环境 中
- Họ đang ở trong một môi trường tốt.
- 他们 服 了 新 的 工作 环境
- Họ đã thích nghi với môi trường làm việc mới.
- 他们 无力 摆脱困境
- Họ không có khả năng thoát khỏi tình huống khó khăn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
境›
辖›