Các biến thể (Dị thể) của 蹚
Ý nghĩa của từ 蹚 theo âm hán việt
蹚 là gì? 蹚 (Thang). Bộ Túc 足 (+11 nét). Tổng 18 nét but (丨フ一丨一丨一丨丶ノ丶フ丨フ一一丨一). Ý nghĩa là: 1. lội qua, 2. giẫm lên, 3. cào, bừa. Từ ghép với 蹚 : 蹚水過河 Lội qua chỗ nước cạn Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
- 1. lội qua
- 2. giẫm lên
- 3. cào, bừa
Từ điển Trần Văn Chánh
* ① Lội
- 蹚水過河 Lội qua chỗ nước cạn
Từ ghép với 蹚