Đọc nhanh: 蹚浑水 (thang hỗn thuỷ). Ý nghĩa là: cùng làm việc xấu; tiếp tay làm việc xấu.
蹚浑水 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cùng làm việc xấu; tiếp tay làm việc xấu
(蹚浑水儿) 比喻跟着别人干坏事
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蹚浑水
- 蹚 水 过河
- lội qua sông; băng qua sông.
- 把 水 搅浑 ( 多 用于 比喻 )
- quấy đục nước (thường dùng để ví von).
- 井水 变浑 了
- Nước giếng trở nên đục rồi.
- 他 站 在 边上 等待 跳水 时 浑身发抖
- Anh ta đứng bên cạnh đợi để nhảy xuống nước nhưng cơ thể run lẩy bẩy.
- 池塘 的 水 浑得 看不见 底
- Nước ao đục đến mức không thấy đáy.
- 你 去 打听一下 这里 河水 的 深浅 , 能 不能 蹚 水 过去
- anh đi hỏi thăm xem nước sông chỗ này nông sâu thế nào, có thể lội qua được không.
- 湖里 的 水 有点 浑
- Nước trong hồ có chút đục.
- 这水太浑 了
- Nước này đục quá.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
水›
浑›
蹚›