赘疣 zhuì yóu
volume volume

Từ hán việt: 【chuế vưu】

Đọc nhanh: 赘疣 (chuế vưu). Ý nghĩa là: cục; u (thịt), thừa; đồ thừa; của thừa.

Ý Nghĩa của "赘疣" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. cục; u (thịt)

✪ 2. thừa; đồ thừa; của thừa

比喻多余而无用的东西

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 赘疣

  • volume volume

    - 不再 bùzài 赘言 zhuìyán

    - không nói năng rườm rà nữa

  • volume volume

    - 不须 bùxū 赘述 zhuìshù

    - không cần nói rườm rà.

  • volume volume

    - 冗词赘句 rǒngcízhuìjù ( 诗文 shīwén zhōng 无用 wúyòng 的话 dehuà )

    - câu chữ thừa; câu dư chữ thừa.

  • volume volume

    - 别赘 biézhuì lèi le

    - Bạn đừng làm phiền tôi nữa.

  • volume volume

    - 不想 bùxiǎng 赘累 zhuìlèi

    - Anh ấy không muốn làm phiền bạn.

  • volume volume

    - 决定 juédìng 入赘 rùzhuì 她家 tājiā

    - Anh ấy quyết định ở rể nhà cô ấy.

  • volume volume

    - 赘疣 zhuìyóu

    - của thừa; thịt thừa; thịt dư

  • volume volume

    - 以后 yǐhòu xiǎng 入赘 rùzhuì ma

    - Sau này anh có muốn ở rể không?

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nạch 疒 (+4 nét)
    • Pinyin: Yóu , Yòu
    • Âm hán việt: Vưu
    • Nét bút:丶一ノ丶一一ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KIKU (大戈大山)
    • Bảng mã:U+75A3
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Bối 貝 (+10 nét)
    • Pinyin: Zhuì
    • Âm hán việt: Chuế
    • Nét bút:一一丨一フノノ一ノ丶丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:QKBO (手大月人)
    • Bảng mã:U+8D58
    • Tần suất sử dụng:Trung bình