Đọc nhanh: 赘疣 (chuế vưu). Ý nghĩa là: cục; u (thịt), thừa; đồ thừa; của thừa.
✪ 1. cục; u (thịt)
疣
✪ 2. thừa; đồ thừa; của thừa
比喻多余而无用的东西
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 赘疣
- 不再 赘言
- không nói năng rườm rà nữa
- 不须 赘述
- không cần nói rườm rà.
- 冗词赘句 ( 诗文 中 无用 的话 )
- câu chữ thừa; câu dư chữ thừa.
- 你 别赘 累 我 了
- Bạn đừng làm phiền tôi nữa.
- 他 不想 赘累 你
- Anh ấy không muốn làm phiền bạn.
- 他 决定 入赘 她家
- Anh ấy quyết định ở rể nhà cô ấy.
- 赘疣
- của thừa; thịt thừa; thịt dư
- 以后 你 想 入赘 吗 ?
- Sau này anh có muốn ở rể không?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
疣›
赘›