Đọc nhanh: 赓韵 (canh vận). Ý nghĩa là: Họa vần thơ..
赓韵 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Họa vần thơ.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 赓韵
- 气韵 生动
- cấu tứ sinh động.
- 水仙 另有 一种 淡雅 的 韵致
- hoa thuỷ tiên có một nét thanh nhã riêng.
- 她 身着 盛妆 柳眉 杏眼 肤 白如玉 风韵 楚楚
- Cô ấy ăn mặc trang điểm , với lông mày lá liễu và đôi mắt hoa mai, làn da trắng như ngọc, thần thái quyến rũ.
- 饶有 余韵
- nhiều dư vị
- 戏曲 的 唱腔 有 独特 的 韵味
- Giọng hát trong hí khúc có phong cách rất độc đáo.
- 声母 和 韵母 多少 个 ?
- Thanh mẫu và vận mẫu có bao nhiêu?
- 学 韵母 不能 忘
- Học vận mẫu không thể quên.
- 我 朋友 姓韵
- Bạn của tôi họ Vận.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
赓›
韵›