Đọc nhanh: 谬耄 (mậu mạo). Ý nghĩa là: suy nhược và già yếu.
谬耄 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. suy nhược và già yếu
feeble-minded and senile
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 谬耄
- 荒谬
- hết sức sai lầm.
- 荒谬绝伦
- hết sức hoang đường.
- 驳斥 荒谬 的 论调
- bác bỏ luận điệu hoang đường
- 谬论
- lí lẽ sai trái.
- 谬种流传
- tuyên truyền những quan điểm sai lầm.
- 这个 说法 简直 荒谬
- Cách nói này thật sự là lố bịch.
- 这些 岂 不 显得 很 荒谬 ?
- Những điều này chẳng phải trông rất ngớ ngẩn sao?
- 我们 下周 会 讲 到 谬误
- Chúng ta sẽ nói về những sai lầm vào tuần tới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
耄›
谬›