谬耄 miù mào
volume volume

Từ hán việt: 【mậu mạo】

Đọc nhanh: 谬耄 (mậu mạo). Ý nghĩa là: suy nhược và già yếu.

Ý Nghĩa của "谬耄" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

谬耄 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. suy nhược và già yếu

feeble-minded and senile

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 谬耄

  • volume volume

    - 荒谬 huāngmiù

    - hết sức sai lầm.

  • volume volume

    - 荒谬绝伦 huāngmiùjuélún

    - hết sức hoang đường.

  • volume volume

    - 驳斥 bóchì 荒谬 huāngmiù de 论调 lùndiào

    - bác bỏ luận điệu hoang đường

  • volume volume

    - 谬论 miùlùn

    - lí lẽ sai trái.

  • volume volume

    - 谬种流传 miùzhǒngliúchuán

    - tuyên truyền những quan điểm sai lầm.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 说法 shuōfǎ 简直 jiǎnzhí 荒谬 huāngmiù

    - Cách nói này thật sự là lố bịch.

  • volume volume

    - 这些 zhèxiē 显得 xiǎnde hěn 荒谬 huāngmiù

    - Những điều này chẳng phải trông rất ngớ ngẩn sao?

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 下周 xiàzhōu huì jiǎng dào 谬误 miùwù

    - Chúng ta sẽ nói về những sai lầm vào tuần tới.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Lão 老 (+6 nét)
    • Pinyin: Mào
    • Âm hán việt: Mạo
    • Nét bút:一丨一ノノフノ一一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:JPHQU (十心竹手山)
    • Bảng mã:U+8004
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+11 nét)
    • Pinyin: Miù
    • Âm hán việt: Mậu
    • Nét bút:丶フフ丶一フ丶一ノ丶ノノノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IVSMH (戈女尸一竹)
    • Bảng mã:U+8C2C
    • Tần suất sử dụng:Cao