部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Ngôn (言) Thảo (艹) Nhất (一) Nhị (二) Cổn (丨) Thảo (艹)
Các biến thể (Dị thể) của 譁
哗 華 譌 𧪮 𧮉
嘩
譁 là gì? 譁 (Hoa). Bộ Ngôn 言 (+10 nét). Tổng 17 nét but (丶一一一丨フ一一丨丨一一丨丨一一丨). Ý nghĩa là: ầm ĩ, Làm ồn, làm rầm rĩ. Chi tiết hơn...
- “Ngũ thanh hoa nhĩ, sử nhĩ bất thông” 五聲譁耳, 使耳不聰 (Tinh thần huấn 精神訓) Năm âm thanh làm huyên náo lỗ tai, khiến cho tai không nghe rõ.
Trích: “huyên hoa” 諠譁 làm ồn ào. Hoài Nam Tử 淮南子