Các biến thể (Dị thể) của 譁

  • Cách viết khác

    𧪮 𧮉

  • Thông nghĩa

Ý nghĩa của từ 譁 theo âm hán việt

譁 là gì? (Hoa). Bộ Ngôn (+10 nét). Tổng 17 nét but (). Ý nghĩa là: ầm ĩ, Làm ồn, làm rầm rĩ. Chi tiết hơn...

Hoa

Từ điển phổ thông

  • ầm ĩ

Từ điển trích dẫn

Động từ
* Làm ồn, làm rầm rĩ

- “Ngũ thanh hoa nhĩ, sử nhĩ bất thông” , 使 (Tinh thần huấn ) Năm âm thanh làm huyên náo lỗ tai, khiến cho tai không nghe rõ.

Trích: “huyên hoa” làm ồn ào. Hoài Nam Tử

Từ điển Thiều Chửu

  • Rầm rĩ. Như huyên hoa .

Từ ghép với 譁