Đọc nhanh: 觑合 (thứ hợp). Ý nghĩa là: nheo mắt.
觑合 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nheo mắt
to squint
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 觑合
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 三合板 开胶 就 没法用 了
- gỗ ván ép đã bung keo rồi thì không còn dùng được nữa.
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 不合 手续
- không đúng thủ tục
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 不合 法度
- không hợp chuẩn mực hành vi; không đúng phép tắc.
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 不合时宜
- không hợp thời.
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 不合时宜
- không hợp thời; lỗi thời; trái mùa
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 下班 以后 大伙儿 都 凑合 在 一起 练习 唱歌
- sau giờ làm, mọi người quây quần lại tập hát.
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 黄铜 是 铜 和 锌 的 合金
- đồng thau là hợp kim giữa đồng và kẽm.
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 上流社会 的 上流社会 的 或 适合 于 上流社会 的 , 尤其 是 在 语言 用法 上
- Phù hợp với giới thượng lưu trong xã hội thượng lưu, đặc biệt là trong cách sử dụng ngôn ngữ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
合›
觑›